| STT | Reset | Level | Zen | Jewell | Point | GHRS | EXP | Party | Quest Reset |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 - 10 | 200 | 5.000.000 | x | 150 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 2 | 11 - 20 | 220 | 10.000.000 | x | 120 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 3 | 21 - 30 | 240 | 15.000.000 | 1 Creation/1 Lần | 100 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 4 | 31 - 40 | 260 | 20.000.000 | 1 Creation/1 Lần | 80 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 5 | 41 - 50 | 280 | 25.000.000 | 1 Creation/1 Lần | 70 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 6 | 51 - 60 | 300 | 30.000.000 | 2 Creation/1 Lần | 60 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 7 | 61 - 70 | 320 | 35.000.000 | 2 Creation/1 Lần | 50 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 8 | 71 - 80 | 340 | 40.000.000 | 2 Creation/1 Lần | 40 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 9 | 81 - 90 | 360 | 45.000.000 | 3 Creation/1 Lần | 30 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 10 | 91 - 100 | 380 | 50.000.000 | 3 Creation/1 Lần | 20 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 11 | 101 - 200 | 400 | 55.000.000 | 3 Creation/1 Lần | 10 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 12 | 201 - 500 | 400 | 60.000.000 | 5 Creation/1 Lần | 5 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 13 | 501 - 600 | 400 | 65.000.000 | 5 Creation/1 Lần | 5 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| 14 | 601 - 700 | 400 | 70.000.000 | 5 Creation/1 Lần | 5 | 2 Lần/Ngày | 200x | +1 Mem +10% Exp | Reset tại Map |
| Item | Open Beta 30 Days | Open 60 Days | Open 90 Ngày | Open 120 Ngày |
|---|---|---|---|---|
| Vũ Khí | Cấp 1-3 (1 Opt) | Cấp 1-4 (1 Opt) | Cấp 1-5(1 Opt) | Cấp 1 - 6 - 7/VKR (1 Opt) |
| Khiên | Cấp 1-4 (1 Opt) | Cấp 1-4 (1 Opt) | Cấp 1-4 (1 Opt) | Cấp 1-4 (1 Opt) |
| Set Excellent | Cấp 1-4 (1 Opt) | Cấp 1-5 (1 Opt) | Cấp 1-6 (1 Opt) | Cấp 1-7 (1 Opt) |
| Set Item | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 | Cấp 1-4 |
| Drop Ring & Penda | Ring Penda +0-3 | Ring Penda +0-3 | Ring Penda +0-3 | Ring Penda +0-3 |
| Wing | Vũ Khí Chaos: 70% Wing 1 Luck: 50% | Vũ Khí Chaos: 70% Wing 1 Luck: 50% | Vũ Khí Chaos: 100% Wing 1 Luck: 70% Wing 2 Luck: 50% | Vũ Khí Chaos: 100% Wing 1 Luck: 70% Wing 2 Luck: 50% |
| Pet & Guardian | Chiến Mã, Quạ Tinh Tiểu Quỷ, Thần Hộ Mệnh | Chiến Mã, Quạ Tinh Tiểu Quỷ, Thần Hộ Mệnh | Chiến Mã, Quạ Tinh Tiểu Quỷ, Thần Hộ Mệnh | Chiến Mã, Quạ Tinh Tiểu Quỷ, Thần Hộ Mệnh |
| Shop | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle | Vé Blood Castle 1-6 Vé Devil Square 1-5 Vé Chaos Castle |
| Jewell | Bless, Soul, Creation, Life | Bless, Soul, Creation, Life | Bless, Soul, Creation, Life | Bless, Soul, Creation, Life |
| TRAIN MAP | Stadium (Non - PK): 5% Tarkan 1-2 (VIP-PK): 10% Icarus (VIP-PK): 10% | Stadium (Non - PK): 5% Tarkan 1-2 (VIP-PK): 10% Icarus (VIP-PK): 10% | Stadium (Non - PK): 5% Tarkan 1-2 (VIP-PK): 10% Icarus (VIP-PK): 10% | Stadium (Non - PK): 5% Tarkan 1-2 (VIP-PK): 10% Icarus (VIP-PK): 10% |
| Zen | Item Zen Bán Shop | Item Zen Bán Shop | Item Zen Bán Shop | Item Zen Bán Shop |
| Chaos Goblin | Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Tỉ lệ +6~9: 50% Tỉ lệ +10: 70% Tỉ lệ +11: 60% Tỉ lệ +12: 50% Tỉ lệ +13: 40% |
Thời gian: 13h00 ngày 01/11/2025 → 10h00 ngày 02/11/2025
Người chơi tham gia Alphatest sẽ được xếp hạng theo 2 bảng: Xoay Goblin và Reset.
| TOP | Xoay Goblin | Reset |
|---|---|---|
| TOP 1 | 30 viên Bless, Soul, Creation | 30 viên Bless, Soul, Creation |
| TOP 2 | 20 viên Bless, Soul, Creation | 20 viên Bless, Soul, Creation |
| TOP 3 | 10 viên Bless, Soul, Creation | 10 viên Bless, Soul, Creation |
Thời gian: 13h00 ngày 07/11/2025 → 10h00 ngày 17/11/2025
Người chơi chính thức trong giai đoạn Open Beta sẽ được xếp hạng theo bảng PcP Cá Nhân.
| TOP | Phần Thưởng |
|---|---|
| TOP 1 | 30 viên chaos + 30 Creation + 30 Life |
| TOP 2 | 20 viên chaos + 20 Creation + 20 Life |
| TOP 3 | 10 viên chaos + 10 Creation + 10 Life |
🎯 Điều kiện tính Top:
💰 Trao thưởng: Sau khi kết thúc sự kiện, Admin sẽ trao quà trực tiếp trong game hoặc qua nhóm Zalo chính thức.